Có 2 kết quả:

京城 kinh thành京成 kinh thành

1/2

kinh thành

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kinh thành, kinh đô, đế kinh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Kinh đô 京都, Kinh sư 京師. » Kinh thành tấp nập ra vào « ( Thơ cổ ).